Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assertion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɜr.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời khẳng định, tuyên bố, tuyên thệ
        Contoh: His assertion that he was not involved was widely doubted. (Khẳng định của anh ta rằng anh ta không liên quan đã bị nhiều người nghi ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assertio', từ 'assertere' (đã khẳng định), từ 'ad' (đến) và 'sertere' (đặt ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà bạn phải khẳng định quan điểm của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: declaration, statement, claim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: denial, retraction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make an assertion (làm một khẳng định)
  • challenge an assertion (phản đối một khẳng định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lawyer's assertion was backed by strong evidence. (Khẳng định của luật sư được chứng minh bằng bằng chứng mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer made a bold assertion about the innocence of his client. Despite the doubts from others, his assertion was proven true as the trial progressed. (Trong một phòng xử án, luật sư đã khẳng định mạnh mẽ về sự vô tội của khách hàng của mình. Mặc dù có nghi ngờ từ người khác, nhưng khẳng định của anh ta đã được chứng minh là đúng khi cuộc xét xử diễn ra.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng xử án, luật sư đã khẳng định mạnh mẽ về sự vô tội của khách hàng của mình. Mặc dù có nghi ngờ từ người khác, nhưng khẳng định của anh ta đã được chứng minh là đúng khi cuộc xét xử diễn ra.