Nghĩa tiếng Việt của từ assertive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɜrtɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɜːtɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính quyết đoán, tự tin, không ngại khóe
Contoh: She is an assertive leader. (Dia adalah seorang pemimpin yang percaya diri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assertus', là sự biến đổi của động từ 'asserĕre' (khẳng định), gồm 'ad-' (đến) và 'serĕre' (gắn kết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói rõ ý kiến của mình một cách rõ ràng và tự tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: confident, self-assured, decisive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: submissive, hesitant, indecisive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assertive behavior (hành vi quyết đoán)
- assertive communication (giao tiếp quyết đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made an assertive statement at the meeting. (Dia đã đưa ra một tuyên bố quyết đoán trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young woman named Lily who was known for her assertive nature. She always spoke her mind clearly and confidently, which helped her succeed in her career. One day, she had to present a crucial project to her company's board. With her assertive approach, she managed to convince them of her ideas and was promoted soon after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily được biết đến với tính cách quyết đoán. Cô luôn nói lên ý kiến của mình một cách rõ ràng và tự tin, điều này giúp cô thành công trong sự nghiệp. Một ngày nọ, cô phải trình bày một dự án quan trọng với ban lãnh đạo của công ty. Với cách tiếp cận quyết đoán của mình, cô đã thuyết phục được họ về ý tưởng của mình và nhanh chóng được thăng chức.