Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈses/

🔈Phát âm Anh: /əˈses/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh giá, xem xét, ước lượng
        Contoh: The teacher assessed the students' work. (Guru menilai pekerjaan siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assidere', gồm hai phần: 'ad' (đến) và 'sedere' (ngồi), có nghĩa là 'ngồi xuống để xem xét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi xuống và đánh giá một công việc hoặc một tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • evaluate, estimate, appraise

Từ trái nghĩa:

  • ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assess the situation (đánh giá tình hình)
  • assess the damage (đánh giá thiệt hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The manager will assess the performance of each employee. (Manajer akan menilai kinerja setiap karyawan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise judge named Assess. He would sit down and carefully evaluate every case that came before him, ensuring justice was served. One day, a difficult case arrived, and Assess had to assess the evidence thoroughly to make the right decision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quan tòa khôn ngoan tên là Đánh Giá. Anh ta sẽ ngồi xuống và cẩn thận đánh giá mọi vụ án đến trước mặt, đảm bảo công lý được thực hiện. Một ngày nọ, một vụ án khó khăn đến, và Đánh Giá phải đánh giá chứng cứ kỹ lưỡng để đưa ra quyết định đúng đắn.