Nghĩa tiếng Việt của từ assessment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈses.mənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈses.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc đánh giá, định lượng hoặc xác định giá trị, tính chất hoặc tình trạng của một thứ gì đó
Contoh: The assessment of the student's work was fair. (Đánh giá công việc của học sinh là công bằng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assessio', từ 'assidere' nghĩa là 'đặt bên cạnh', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang làm một bài kiểm tra và giáo viên đang đánh giá bài làm của bạn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'assessment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evaluation, appraisal, estimation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disregard, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- risk assessment (đánh giá rủi ro)
- performance assessment (đánh giá hiệu suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The assessment of the risk was crucial for the project. (Đánh giá rủi ro là cực kỳ quan trọng cho dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who needed to make an assessment of her students' progress. She carefully evaluated each student's work and provided feedback to help them improve. This fair assessment helped the students understand their strengths and weaknesses, and they all worked hard to enhance their skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên cần thực hiện đánh giá về tiến bộ của học sinh của cô. Cô cẩn thận đánh giá công việc của mỗi học sinh và cung cấp phản hồi để giúp họ cải thiện. Đánh giá công bằng này giúp học sinh hiểu được những ưu điểm và nhược điểm của mình, và tất cả họ đều chăm chỉ để nâng cao kỹ năng của mình.