Nghĩa tiếng Việt của từ asset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.ɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæs.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ vật, tài nguyên hoặc giá trị có thể có được từ một cá nhân hoặc một công ty
Contoh: His most valuable asset is his education. (Tài sản có giá trị nhất của anh ta là việc được giáo dục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adsectare', có nghĩa là 'theo đuổi', qua tiếng Pháp 'assez', có nghĩa là 'đủ', và sau đó trở thành 'asset' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính giá trị của một công ty, bao gồm cả tài sản và nợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: property, resource, wealth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liability, debt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- liquid assets (tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt)
- intangible assets (tài sản vô hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Good health is a great asset. (Sức khỏe tốt là một tài sản tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had many assets. His most valuable asset was his rare collection of books, which he inherited from his grandfather. One day, he decided to assess the value of his assets to plan for his future. He realized that his assets were not just material possessions but also included his knowledge and skills, which were invaluable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người sở hữu nhiều tài sản. Tài sản có giá trị nhất của anh ta là bộ sưu tập sách hiếm của ông từ cha ông. Một ngày nọ, anh ta quyết định đánh giá giá trị của tài sản của mình để lên kế hoạch cho tương lai. Anh ta nhận ra rằng tài sản của anh ta không chỉ là tài sản vật chất mà còn bao gồm kiến thức và kỹ năng của anh ta, điều đó vô cùng quý giá.