Nghĩa tiếng Việt của từ assiduous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɪdʒuəs/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɪdjʊəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần mẫn, siêng năng, kiên trì
Contoh: She is an assiduous worker who never misses a day of work. (Dia adalah pekerja yang rajin yang tidak pernah melewatkan satu hari bekerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assiduus', có nghĩa là 'liên tục, không nghỉ ngơi', từ 'assidere' nghĩa là 'ngồi xuống, dành thời gian cho'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất siêng năng, không nghỉ ngơi, luôn tập trung vào công việc của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- diligent, hardworking, industrious
Từ trái nghĩa:
- lazy, idle, negligent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assiduous in one's duties (cần mẫn trong nhiệm vụ của mình)
- assiduous researcher (nhà nghiên cứu siêng năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The assiduous student studied every night to prepare for the exam. (Sinh viên siêng năng này học tập mỗi đêm để chuẩn bị cho kỳ thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an assiduous student named Alex. Every day, Alex would wake up early and study hard. His dedication paid off when he received a scholarship to a prestigious university. Everyone admired his assiduous nature and his ability to stay focused on his goals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh cần mẫn tên là Alex. Hàng ngày, Alex thức dậy sớm và học tập chăm chỉ. Sự cố gắng của anh ấy đã được đền đáp khi anh ấy nhận được một học bổng tại một trường đại học danh giá. Mọi người đều ngưỡng mộ tính cần mẫn và khả năng tập trung vào mục tiêu của anh ấy.