Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsaɪn/

🔈Phát âm Anh: /əˈsaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân công, giao nhiệm vụ
        Contoh: The teacher assigned homework to the students. (Guru menugaskan pekerjaan rumah kepada murid-muridnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assignare', từ 'ad' nghĩa là 'đến' và 'signare' nghĩa là 'đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giáo viên giao bài tập về nhà cho học sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: allocate, distribute, appoint

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, withdraw, reclaim

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assign a task (phân công một nhiệm vụ)
  • assign blame (đổ lỗi cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager assigned me a new project. (Manajer menugaskan saya proyek baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a teacher named Mr. Lee decided to assign a special project to his students. He wanted them to learn about different cultures around the world. Each student was assigned a country to research, and they were excited to start their projects. (Dahulu kala, seorang guru bernama Mr. Lee memutuskan untuk menugaskan proyek khusus kepada murid-muridnya. Dia ingin mereka belajar tentang berbagai budaya di seluruh dunia. Setiap siswa ditugaskan untuk meneliti negara, dan mereka semua antusias untuk memulai proyek mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên tên là Ông Lý quyết định phân công một dự án đặc biệt cho các học sinh của mình. Ông muốn các em học về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Mỗi học sinh được phân công nghiên cứu về một quốc gia, và tất cả đều rất hào hứng để bắt đầu dự án của mình.