Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assignee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæs.ɪˈniː/

🔈Phát âm Anh: /ˌæs.ɪˈniː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người được giao nhiệm vụ hoặc được giao tài sản
        Contoh: The assignee will be responsible for the project. (Người được giao nhiệm vụ sẽ chịu trách nhiệm cho dự án.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assigné', từ động từ 'assigner' (giao nhiệm vụ), dựa trên từ Latin 'assignare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp, trong đó một người được giao một nhiệm vụ quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: recipient, delegate, appointee

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: assignor, giver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal assignee (người được giao nhiệm vụ theo pháp luật)
  • assignee of record (người được giao nhiệm vụ theo hồ sơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assignee must complete the task by Friday. (Người được giao nhiệm vụ phải hoàn thành công việc vào thứ Sáu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an assignee named Alex who was tasked with a crucial project. He worked diligently and successfully completed it, earning praise from his superiors. (Dulu, ada seorang assignee bernama Alex yang diberi tugas proyek penting. Dia bekerja keras dan berhasil menyelesaikannya, mendapat pujian dari atasannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người được giao nhiệm vụ tên Alex được giao một dự án quan trọng. Anh ấy làm việc chăm chỉ và hoàn thành thành công, nhận được sự khen ngợi từ các ông chủ của mình.