Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assignment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsaɪn.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈsaɪn.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhiệm vụ, việc phải làm, bài tập
        Contoh: I have a lot of assignments to finish tonight. (Saya punya banyak tugas untuk diselesaikan malam ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'assign', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'assignare', từ 'ad-' và 'signare' nghĩa là 'đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhận được một bài tập từ giáo viên và bạn phải hoàn thành nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: task, homework, project

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, leisure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complete an assignment (hoàn thành một bài tập)
  • assign an assignment (giao một bài tập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assignment for next week is to read chapter five. (Tugas untuk minggu depan adalah membaca bab lima.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who had a big assignment due on Friday. He worked hard every day to gather information and write his paper. By Thursday night, he had finished his assignment and felt proud of his work. The next day, he submitted his assignment and received an excellent grade, which made him very happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex có một bài tập lớn phải nộp vào thứ Sáu. Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để thu thập thông tin và viết bài của mình. Đến đêm thứ Năm, anh ấy đã hoàn thành bài tập của mình và cảm thấy tự hào về công việc của mình. Ngày hôm sau, anh ấy nộp bài tập và nhận được điểm rất cao, điều này khiến anh ấy rất vui.