Nghĩa tiếng Việt của từ assimilate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɪm.ə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɪm.ɪ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hòa nhập, học hỏi và tích lũy kiến thức
Contoh: Children assimilate new information quickly. (Trẻ em học nhanh các thông tin mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assimilatus', dạng quá khứ của 'assimilare', từ 'ad-' (đến) và 'similis' (giống nhau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình các tế bào bị độc hại được cơ thể hấp thụ và biến đổi để sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: absorb, integrate, incorporate
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, exclude, expel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assimilate into (hòa nhập vào)
- assimilate knowledge (học hỏi và tích lũy kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The body assimilates nutrients from food. (Cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who moved to a new country. He struggled at first to assimilate into the local culture, but with time and effort, he learned the language and customs, and eventually became a well-integrated member of the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên chuyển đến một đất nước mới. Ban đầu, anh ta gặp khó khăn để hòa nhập vào văn hóa địa phương, nhưng với thời gian và nỗ lực, anh ta học được ngôn ngữ và phong tục tập quán, cuối cùng trở thành một thành viên hòa nhập tốt trong cộng đồng.