Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assimilation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hòa nhập, sự hội nhập
        Contoh: The assimilation of immigrants into the community was successful. (Sự hòa nhập của người nhập cư vào cộng đồng đã thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assimilatio', từ động từ 'assimilare' nghĩa là 'làm giống, hòa nhập', gồm hai phần 'ad' và 'similis' nghĩa là 'giống nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quá trình mà một cá thể hoặc nhóm người trở nên giống như những người đã tồn tại trước đó trong một cộng đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: integration, incorporation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, segregation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultural assimilation (sự hòa nhập văn hóa)
  • language assimilation (sự hòa nhập ngôn ngữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assimilation of new technologies into our daily lives is inevitable. (Sự hòa nhập của công nghệ mới vào đời sống hàng ngày của chúng ta là không thể tránh khỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a group of newcomers who were trying to assimilate into the local community. They learned the local customs, language, and traditions, and soon, they were fully integrated and indistinguishable from the original villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một nhóm người mới đến đang cố gắng hòa nhập vào cộng đồng địa phương. Họ học các phong tục, ngôn ngữ và truyền thống của địa phương, và không lâu, họ đã hoàn toàn hội nhập và không thể phân biệt được với những người dân làng cũ.