Nghĩa tiếng Việt của từ assistant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɪs.tənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɪs.tənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trợ lý, người giúp việc
Contoh: She is an assistant to the manager. (Dia adalah seorang asisten kepada manajer.) - tính từ (adj.):giúp đỡ, hỗ trợ
Contoh: The assistant professor is very helpful. (Profesor pembantu itu sangat membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assistant', từ 'assist' (giúp đỡ) kết hợp với hậu tố '-ant' (người hoặc vật thể thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giúp việc trong văn phòng, luôn sẵn lòng hỗ trợ và giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: helper, aide, assistant
- tính từ: supportive, helpful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unhelpful, hindering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal assistant (trợ lý luật)
- personal assistant (trợ lý cá nhân)
- research assistant (trợ lý nghiên cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He works as an assistant in a law firm. (Dia bekerja sebagai asisten di sebuah kantor hukum.)
- tính từ: The assistant manager provided valuable insights. (Manajer pembantu tersebut memberikan wawasan berharga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an assistant named Alex who worked tirelessly to support his team. One day, the manager was ill, and Alex had to step up to lead the project. Thanks to his assistant skills, the project was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trợ lý tên Alex làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ đội của mình. Một ngày, quản lý bị ốm và Alex phải tiếp quản dự án. Nhờ kỹ năng của một trợ lý, dự án đã thành công lớn.