Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ associate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsoʊ.sieɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈsəʊ.sieɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồng nghiệp, đối tác
        Contoh: He is an associate in the law firm. (Dia adalah seorang mitra di kantor hukum.)
  • động từ (v.):liên kết, kết hợp
        Contoh: People often associate this brand with quality. (Orang-orang thường liên kết thương hiệu này với chất lượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'associare', từ 'ad-' và 'sociare' (từ 'socius' nghĩa là 'đồng minh').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm các đồng nghiệp làm việc cùng nhau trong một công ty hoặc một dự án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: colleague, partner
  • động từ: connect, link

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dissociate, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • associate member (thành viên liên kết)
  • associate degree (bằng cử nhân liên kết)
  • associate editor (biên tập viên liên kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is an associate professor at the university. (Dia adalah seorang profesor asosiasi di universitas.)
  • động từ: They associate the color red with danger. (Mereka menghubungkan warna merah dengan bahaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a group of associates who worked together in a tech company. They were all different, but they associated their skills to create a successful project. Each associate brought their unique talents, and together, they formed a picture of teamwork and collaboration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhóm đồng nghiệp làm việc cùng nhau tại một công ty công nghệ. Tất cả họ đều khác nhau, nhưng họ liên kết kỹ năng của mình để tạo ra một dự án thành công. Mỗi đồng nghiệp đem đến những tài năng độc đáo của mình, và cùng nhau, họ tạo nên một bức tranh về tập thể và hợp tác.