Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ association, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌsoʊsiˈeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /əˌsəʊsiˈeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiệp hội, tổ chức, liên minh
        Contoh: He is a member of the local historical association. (Dia adalah anggota dari asosiasi sejarah setempat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'associare', có nghĩa là 'kết hợp', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'sociare' (kết hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các cá nhân hoặc tổ chức kết hợp để hỗ trợ nhau, như một hiệp hội của các nhà khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alliance, federation, union

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disassociation, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trade association (hiệp hội thương mại)
  • professional association (hiệp hội chuyên môn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The association of teachers meets monthly. (Hiệp hội giáo viên gặp mỗi tháng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an association of artists who gathered to share their works and ideas. They called themselves 'The Creative Collective'. Each member brought a unique perspective, and together, they painted a vivid picture of their community's culture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp hội của các nghệ sĩ tụ tập để chia sẻ tác phẩm và ý tưởng của họ. Họ gọi mình là 'Tập đoàn Sáng tạo'. Mỗi thành viên đem đến một góc nhìn độc đáo, và cùng nhau, họ vẽ nên một bức tranh sống động về văn hóa của cộng đồng.