Nghĩa tiếng Việt của từ associative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsoʊ.si.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈsəʊ.si.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên kết, liên quan đến sự kết hợp hoặc liên hệ
Contoh: The associative property of addition states that the way in which the numbers are grouped does not change the sum. (Sifat asosiatif penjumlahan menyatakan bahwa cara pengelompokan angka tidak mengubah jumlahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'associatus', dạng quá khứ của 'associare' (kết hợp), từ 'ad-' (đến) và 'sociare' (kết hợp), từ 'socius' (đồng minh, bạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các đối tượng hoặc ý tưởng được kết hợp lại với nhau trong tâm trí, như trong toán học hoặc trí nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- related, connected, linked
Từ trái nghĩa:
- independent, unrelated, isolated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- associative memory (trí nhớ liên kết)
- associative learning (học tập liên kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The human brain is highly associative, linking memories and experiences. (Não bộ là rất liên kết, kết nối ký ức và kinh nghiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was associative, people could connect any idea or object with another, creating a web of knowledge. For example, when they saw a tree, they would immediately think of its roots, leaves, and even the forest it belonged to, all linked in their minds. This made their understanding of the world incredibly rich and complex.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều liên kết, mọi người có thể kết nối bất kỳ ý tưởng hoặc đối tượng nào với nhau, tạo nên một mạng lưới kiến thức. Ví dụ, khi họ nhìn thấy một cái cây, họ ngay lập tức nghĩ đến rễ cây, lá, và thậm chí cả khu rừng mà cây đó thuộc về, tất cả đều được liên kết trong đầu họ. Điều này làm cho sự hiểu biết của họ về thế giới trở nên vô cùng phong phú và phức tạp.