Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assonant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.ə.nənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæs.ə.nɒnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có âm vang giống nhau nhưng không cùng phát âm
        Contoh: The words 'lake' and 'make' are assonant. (Kata-kata 'lake' dan 'make' adalah assonant.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assonare', có nghĩa là 'trả lời bằng âm thanh', từ 'ad-' và 'sonare' nghĩa là 'phát ra âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm vang của các âm tiết trong câu thơ, các từ có âm vang giống nhau tạo ra sự hòa hợp âm thanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: resonant, echoing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dissonant, discordant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assonant pattern (khuôn mẫu âm vang giống nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The assonant sounds in the poem create a musical quality. (Suara assonant dalam puisi menciptakan kualitas musikal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a poetic world, the assonant words 'lake' and 'make' were best friends, sharing similar sounds but different meanings. They often played together, creating harmonious melodies that echoed through the valley. (Trong một thế giới thơ, các từ 'lake' và 'make' là bạn thân, có âm vang giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Họ thường cùng nhau chơi, tạo ra những giai điệu hòa hợp vang lên trong thung lũng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới thơ, các từ 'lake' và 'make' là bạn thân, có âm vang giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Họ thường cùng nhau chơi, tạo ra những giai điệu hòa hợp vang lên trong thung lũng.