Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assonate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.ə.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæs.ə.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):có âm vị giống nhau ở giữa các âm tiết trong câu thơ
        Contoh: The poem assonates with repeated 'o' sounds. (Bài thơ này có âm vị giống nhau ở giữa các âm tiết với âm 'o' lặp lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assonare', từ 'ad-' và 'sonare' nghĩa là 'âm thanh', 'tiếng động'. Đây là một từ động từ chuyên dùng trong thi pháp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc một bài thơ và chú ý đến các âm vị giống nhau giữa các âm tiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rhyme, echo

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dissonate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assonate with (có âm vị giống nhau với)
  • assonate in poetry (có âm vị giống nhau trong thơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The poet assonates the lines with similar vowel sounds. (Nhà thơ này có âm vị giống nhau ở giữa các âm tiết với âm 'o' lặp lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a poetry class, the teacher asked the students to identify the technique where words with similar vowel sounds are used. One student quickly answered, 'Assonance!' The teacher smiled and said, 'Exactly, you can assonate your poems to create a musical effect.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học thơ, giáo viên yêu cầu học sinh xác định kỹ thuật sử dụng các từ có âm vị giống nhau. Một học sinh nhanh chóng trả lời, 'Assonance!' Giáo viên mỉm cười và nói, 'Chính xác, bạn có thể sử dụng assonance trong thơ của bạn để tạo ra hiệu ứng âm nhạc.'