Nghĩa tiếng Việt của từ assort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɔrt/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sắp xếp, phân loại
Contoh: The store manager assorted the items on the shelves. (Manajer toko mengklasifikasi barang-barang di rak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assortire', kết hợp từ 'ad-' (đến) và 'sortire' (xuất ra), dẫn đến ý nghĩa 'phân loại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp quần áo trong tủ, mỗi loại được sắp xếp riêng biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: classify, categorize, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, jumble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assort with (phân loại cùng)
- assortment (sự phân loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She assorted the books by genre. (Dia mengklasifikasi buku berdasarkan genre.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a magical library, the wizard assorted all the books by their magical properties, creating a perfect order for every seeker of knowledge. (Trong một thư viện kỳ diệu, phù thủy phân loại tất cả sách theo đặc tính kỳ diệu của chúng, tạo ra trật tự hoàn hảo cho mọi người tìm kiếm kiến thức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện kỳ diệu, phù thủy phân loại tất cả sách theo đặc tính kỳ diệu của chúng, tạo ra trật tự hoàn hảo cho mọi người tìm kiếm kiến thức. (Di dalam perpustakaan ajaib, penyihir mengklasifikasi semua buku berdasarkan sifat ajaibnya, menciptakan ketertiban sempurna bagi setiap pencari ilmu.)