Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assortment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɔrtmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɔːtmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các mặt hàng khác nhau, sự sắp xếp
        Contoh: The store offers a wide assortment of fruits. (Cửa hàng cung cấp một loạt các loại trái cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assortire', từ 'ad-' và 'sortire' nghĩa là 'xuất ra theo loại', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng đầy đủ các loại hàng hóa, giúp bạn nhớ đến khái niệm 'assortment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collection, variety, range

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, monotony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a wide assortment (một loạt rộng rãi)
  • assortment of goods (loạt hàng hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chocolate assortment was a hit at the party. (Loạt sô cô la đã trở nên phổ biến tại buổi tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a store with an incredible assortment of goods. People from all around would come to this store to find items they couldn't find anywhere else. The owner, Mr. Lee, was proud of his assortment, which included everything from exotic spices to unique toys. One day, a traveler came to the town and was amazed by the variety in Mr. Lee's store. He bought several items and left with a smile, promising to return.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng với một loạt hàng hóa đáng kinh ngạc. Mọi người từ khắp nơi đến cửa hàng này để tìm những món hàng họ không thể tìm thấy ở đâu khác. Chủ cửa hàng, ông Lee, rất tự hào về loạt hàng của mình, bao gồm mọi thứ từ các loại hạt mùi đến những đồ chơi độc đáo. Một ngày, một du khách đến làng và kinh ngạc trước sự đa dạng trong cửa hàng của ông Lee. Anh ta mua một số mặt hàng và rời đi với nụ cười, hứa sẽ quay lại.