Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assuage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsweɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /əˈsweɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm giảm cường độ của (cảm xúc hoặc đau đớn)
        Contoh: The cool breeze assuaged the heat of the day. (Ngọn gió mát làm dịu cơn nóng của ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) + 'suavis' (dịu êm), dẫn đến 'assuage' có nghĩa là làm cho mọi thứ dịu êm hơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống nước lạnh sau một ngày nắng nóng để giảm cường độ cảm giác nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm dịu, làm giảm, làm nhẹ

Từ trái nghĩa:

  • tăng cường, làm tổn thương

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assuage one's fears (làm dịu nỗi sợ của một người)
  • assuage one's hunger (làm giảm cơn đói của một người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The medicine assuaged his pain. (Thuốc làm giảm đau cho anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hot and dry land, people found it hard to live due to the intense heat. One day, a wise man discovered a way to assuage the heat by planting trees and creating shade. This not only made the environment cooler but also improved the quality of life for everyone in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất nóng bức và khô hạn, mọi người gặp khó khăn trong cuộc sống do cường độ nhiệt quá cao. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan tìm ra cách để làm dịu cơn nóng bằng cách trồng cây và tạo bóng mát. Điều này không chỉ làm môi trường mát hơn mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người trong làng.