Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsum/

🔈Phát âm Anh: /əˈsjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giả định, cho rằng, tự cho là
        Contoh: I assume you know each other. (Tôi cho rằng hai bạn biết nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assumpire', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến', kết hợp với 'sumere' nghĩa là 'lấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường 'giả định' mọi thứ trong cuộc sống, như 'giả định' người khác biết điều gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suppose, presume, believe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: doubt, question

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assume control (chấp nhận quyền kiểm soát)
  • assume command (chấp nhận lệnh)
  • assume a role (chấp nhận một vai trò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We cannot assume responsibility for the error. (Chúng tôi không thể chịu trách nhiệm về lỗi đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who always assumed the worst in people. He assumed that everyone had secrets and motives. One day, he assumed that a seemingly innocent man was the criminal, but he was wrong. The man was actually a hero who saved the town from disaster. The detective learned not to assume too much.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn giả định điều tồi tệ nhất về mọi người. Ông ta cho rằng ai cũng có bí mật và động cơ. Một ngày nọ, ông ta cho rằng một người đàn ông vô tội là tên tội phạm, nhưng ông đã sai. Người đàn ông đó thực sự là một anh hùng đã cứu cả thị trấn khỏi thảm họa. Thám tử học được không nên giả định quá nhiều.