Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assurance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈʃʊərəns/

🔈Phát âm Anh: /əˈʃʊərəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bảo đảm, sự tin cậy
        Contoh: He gave me his assurance that he would help. (Dia memberi saya jaminan bahwa dia akan membantu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assūrgo', từ 'ad-' và 'surgō', có nghĩa là 'nổi lên', 'hành động bảo đảm', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc có một người bạn tin cậy, người luôn 'assurance' (bảo đảm) sự hỗ trợ cho bạn khi cần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: confidence, guarantee, insurance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: doubt, uncertainty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give assurance (đưa ra sự bảo đảm)
  • assurance company (công ty bảo hiểm)
  • life assurance (bảo hiểm sinh mạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's assurance of quality satisfied the customers. (Sự bảo đảm chất lượng của công ty đã làm khách hàng hài lòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who needed assurance for his new business venture. He sought the advice of a wise advisor, who gave him the assurance he needed to proceed with confidence. The man's business thrived, and he always remembered the value of assurance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông cần sự assurance cho kế hoạch kinh doanh mới của mình. Ông đã tìm đến một cố vấn khôn ngoan, người đã cho ông sự assurance cần thiết để tiến hành với sự tự tin. Doanh nghiệp của người đàn ông phát triển mạnh, và ông luôn nhớ đến giá trị của assurance.