Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈʃʊr/

🔈Phát âm Anh: /əˈʃɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bào chữa, đảm bảo
        Contoh: He assured me that the job would be finished on time. (Dia bảo đảm với tôi rằng công việc sẽ hoàn thành đúng hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad + suadere', có nghĩa là 'khuyên, thuyết phục'. Được kết hợp từ 'ad-' (đến) và 'suadere' (khuyên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn được ai đó bảo đảm về một điều gì đó, giống như khi bạn được đảm bảo về sự an toàn của một kế hoạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ensure, guarantee, confirm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: doubt, question

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assure someone of something (bào chữa cho ai đó về điều gì đó)
  • fully assure (hoàn toàn bào chữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I assure you, this is the best option. (Tôi bảo đảm với bạn, đây là lựa chọn tốt nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who was unsure about the path ahead. A wise old man assured him that the path was safe and led to a beautiful village. The traveler felt relieved and continued on his journey, eventually finding the village as promised.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách không chắc chắn về con đường phía trước. Một người đàn ông già khôn ngoan đã bào chữa cho anh ta rằng con đường đó an toàn và dẫn đến một ngôi làng đẹp. Du khách cảm thấy nhẹ nhõm và tiếp tục hành trình của mình, cuối cùng cũng tìm thấy ngôi làng như đã hứa.