Nghĩa tiếng Việt của từ asteroid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.tə.rɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈæs.tə.rɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thực thể nhỏ, thường là không có hình dạng cụ thể, quay quanh Mặt Trời ngoài quỹ đạo của Trái Đất
Contoh: Scientists study asteroids to learn more about the solar system. (Các nhà khoa học nghiên cứu các tiểu hành tinh để tìm hiểu thêm về hệ mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'asteroeidēs', có nghĩa là 'như sao', từ 'aster' (sao) và 'eidos' (hình dạng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian vũ trụ, các vì sao và các thiên thể quay quanh Mặt Trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: minor planet, planetoid
Từ trái nghĩa:
- danh từ: major planet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- asteroid belt (vành đai tiểu hành tinh)
- near-Earth asteroid (tiểu hành tinh gần Trái Đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The asteroid belt is located between Mars and Jupiter. (Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa sao Hỏa và sao Mộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast expanse of the solar system, an asteroid named 'Aster' orbited the sun. 'Aster' was unique because it had a shape that resembled a star, hence its name. One day, 'Aster' encountered a spacecraft from Earth, and the astronauts aboard were fascinated by its star-like appearance. They studied 'Aster' and learned valuable information about the formation of the solar system.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong không gian rộng lớn của hệ mặt trời, có một tiểu hành tinh tên là 'Aster' quay quanh mặt trời. 'Aster' đặc biệt vì nó có hình dạng giống như một ngôi sao, do đó có tên của nó. Một ngày nọ, 'Aster' gặp phải một tàu vũ trụ từ Trái Đất, và các phi hành gia trên đó đã bị thu hút bởi hình dạng giống sao của nó. Họ nghiên cứu 'Aster' và tìm hiểu được những thông tin quý giá về sự hình thành của hệ mặt trời.