Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ asthma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæz.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈæz.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh hen suyễn
        Contoh: He suffers from asthma. (Dia menderita penyakit asma.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'asthma', có nghĩa là 'khò khè, khó thở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khó thở khi bị hen suyễn, có thể giúp bạn nhớ được từ 'asthma'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bronchial asthma, wheezing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: normal breathing, ease of breath

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • asthma attack (đợt hen suyễn)
  • asthma medication (thuốc chữa hen suyễn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Asthma can be triggered by allergies. (Asma bisa dipicu oleh alergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who had asthma. Every time he played soccer, he had to take his inhaler with him. One day, during a match, he started to feel breathless. He quickly used his inhaler and was able to continue playing, helping his team win the game. (Dulu ada seorang bocah bernama Tom yang menderita asma. Setiap kali dia bermain sepak bola, dia harus membawa inhalernya. Suatu hari, selama pertandingan, dia mulai merasa sesak napas. Dia dengan cepat menggunakan inhalernya dan bisa melanjutkan bermain, membantu timnya memenangkan pertandingan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom bị bệnh hen suyễn. Mỗi khi chơi bóng đá, cậu phải mang theo máy hít thuốc của mình. Một ngày nọ, trong một trận đấu, cậu bắt đầu cảm thấy khó thở. Cậu nhanh chóng dùng máy hít thuốc và có thể tiếp tục chơi, giúp đội mình thắng trận.