Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ astonish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈstɒnɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /əˈstɒnɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm kinh ngạc, làm cho ngạc nhiên
        Contoh: His sudden appearance astonished everyone. (Kedatangannya tiba-tiba làm kinh ngạc mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extonare', từ 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'tonare' nghĩa là 'giật mình', kết hợp với hậu tố '-ish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khi bạn nhìn thấy một điều gì đó vô cùng kinh ngạc như một phép lạ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'astonish'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surprise, amaze, shock

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disinterest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be astonished at (kinh ngạc về)
  • astonishing news (tin tức kinh ngạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician's tricks astonished the children. (Các mánh khóe của phát xít làm kinh ngạc các đứa trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved magic. One day, he performed a trick that astonished everyone in the village. They couldn't believe their eyes!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thích ảo thuật. Một ngày nọ, cậu thực hiện một mánh khóe khiến mọi người trong làng kinh ngạc. Họ không thể tin được mắt mình!