Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ astound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈstaʊnd/

🔈Phát âm Anh: /əˈstaʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm kinh ngạc, làm cho ngạc nhiên
        Contoh: His performance astounded the audience. (Pekerjaannya membuat penonton terkejut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'stuundere' (làm cho ngạc nhiên), từ 'stu' (lật) và '-undare' (hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trải nghiệm khiến bạn ngạc nhiên, như khi bạn nghe tin tức về một phát minh mới hoặc một thành tựu khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • surprise, shock, astonish

Từ trái nghĩa:

  • bore, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • astound someone with something (làm cho ai đó kinh ngạc với thứ gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician's tricks astounded the children. (Các mánh khóe của phát xít làm cho trẻ em kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a new element that could revolutionize energy production. When he announced his discovery, it astounded the world, leading to a new era of clean energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một nguyên tố mới có thể cách mạng hóa sản xuất năng lượng. Khi ông thông báo khám phá của mình, nó làm kinh ngạc thế giới, dẫn đến một thời kỳ mới của năng lượng sạch.