Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ astounding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈstaʊndɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /əˈstaʊndɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ngạc nhiên, kinh ngạc
        Contoh: The results of the experiment were astounding. (Hasil percobaan itu sungguh mengejutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'astound', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'stupere' (bất ngờ), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn nghe tin thời sự về một phát minh mới mà khiến bạn kinh ngạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • amazing, astonishing, incredible

Từ trái nghĩa:

  • ordinary, usual, common

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an astounding discovery (một khám phá đáng ngạc nhiên)
  • astounding news (tin tức đáng ngạc nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The astounding performance left the audience speechless. (Buổi biểu diễn đáng ngạc nhiên khiến khán giả không nói được lời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an astounding invention that changed the world. It was so incredible that people from all over came to see it, and it became the talk of the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phát minh đáng ngạc nhiên đã thay đổi thế giới. Nó quá kinh ngạc đến nỗi mọi người từ khắp nơi đến để xem nó và nó trở thành chuyện nói chuyện nhà của thị trấn.