Nghĩa tiếng Việt của từ astrological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæstrəˈlɑːdʒɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæstrəˈlɒdʒɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chiêm tinh học, dựa trên những quan sát về các sao và vũ trụ
Contoh: She is interested in astrological predictions. (Dia tertarik pada prediksi astrologi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'astrologicus', từ 'astrologia' (chiêm tinh học), kết hợp từ 'astrum' (sao) và 'logia' (nghiên cứu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các ngôi sao và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta theo quan điểm của chiêm tinh học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chiêm tinh học: astrological, astronomical, celestial
Từ trái nghĩa:
- không liên quan đến chiêm tinh học: terrestrial, mundane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- astrological signs (các dấu chiêm tinh)
- astrological chart (biểu đồ chiêm tinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many people believe in the power of astrological signs. (Banyak orang percaya pada kekuatan tanda-tanda astrologi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an astrological enthusiast who studied the stars every night. She believed that the stars could guide her decisions and predict her future. One night, she observed a rare astrological event that she interpreted as a sign of great fortune. Excited, she made a significant life decision based on this astrological insight, and it led her to unexpected success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê chiêm tinh học, người mà hằng đêm đều nghiên cứu các vì sao. Cô tin rằng những vì sao có thể dẫn dắt quyết định của mình và dự đoán tương lai. Một đêm, cô quan sát thấy một sự kiện chiêm tinh hiếm hoi mà cô giải thích là dấu hiệu của sự may mắn lớn. Vui mừng, cô đã đưa ra một quyết định quan trọng trong cuộc sống dựa trên hiểu biết chiêm tinh này, và nó đã dẫn cô đến một thành công bất ngờ.