Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ astronomer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈstrɑːnəmər/

🔈Phát âm Anh: /əˈstrɒnəmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu về thiên văn học
        Contoh: The astronomer discovered a new star. (Nhà thiên văn đã phát hiện ra một ngôi sao mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'astron' (sao) và 'nomos' (luật, quy tắc), kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nhìn vào kính thiên văn, quan sát các vì sao và hành tinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: astrophysicist, stargazer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • famous astronomer (nhà thiên văn nổi tiếng)
  • amateur astronomer (nhà thiên văn nghiệp dư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many astronomers work at observatories. (Nhiều nhà thiên văn làm việc tại các đài quan sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an astronomer who loved to gaze at the stars. One night, he discovered a new constellation, which brought him great fame and recognition in the world of astronomy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiên văn rất yêu thích nhìn lên các vì sao. Một đêm, ông ta phát hiện ra một chòm sao mới, điều này đem lại cho ông rất nhiều danh tiếng và sự công nhận trong thế giới của thiên văn học.