Nghĩa tiếng Việt của từ astronomical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæstrəˈnɒmɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của thiên văn học, vô cùng lớn
Contoh: The cost of the project was astronomical. (Biaya proyek itu sangat besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'astronomia', từ 'astrum' nghĩa là 'sao' và 'nomos' nghĩa là 'luật', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hành tinh, vũ trụ, và sự vô cùng lớn của vũ trụ để nhớ từ 'astronomical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: huge, immense, massive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tiny, small, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- astronomical figures (con số rất lớn)
- astronomical prices (giá cực kỳ cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The numbers involved in the calculation were astronomical. (Angka yang terlibat dalam perhitungan itu sangat besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an astronomical universe, there was a planet with astronomical prices. The inhabitants struggled to afford even the basic necessities due to the astronomical costs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vũ trụ vô cùng lớn, có một hành tinh với giá cả vô cùng cao. Người dân của hành tinh đó phải vật lộn để có thể chi trả cho những nhu cầu cơ bản nhất do chi phí quá lớn.