Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ astute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈstut/

🔈Phát âm Anh: /əˈstjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh, tinh tế, khéo léo
        Contoh: He is an astute businessman. (Dia adalah seorang pengusaha yang cerdik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'astutus', có nghĩa là 'thông minh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà kinh doanh thông minh, luôn tìm ra cách tốt nhất để kiếm lời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: shrewd, clever, sharp

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: naive, foolish, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an astute observation (một quan sát tinh tế)
  • astute strategy (chiến lược khéo léo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her astute decisions helped the company grow. (Quyết định thông minh của cô ấy giúp công ty phát triển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an astute detective who could solve any case with his sharp mind. One day, he faced a difficult mystery, but his astute observations and clever strategies led him to the solution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh có thể giải quyết bất kỳ vụ án nào với trí óc nhạy bén của mình. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một bí ẩn khó khăn, nhưng những quan sát tinh tế và chiến lược khéo léo của anh ta dẫn đến lời giải.