Nghĩa tiếng Việt của từ asylum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsaɪləm/
🔈Phát âm Anh: /əˈsaɪləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi tự do, nơi an toàn cho những người bị đuổi đi, nhà tù thay thế
Contoh: The refugees sought asylum in a neighboring country. (Người tị nạn tìm kiếm nơi tự do ở một quốc gia láng giềng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'asylum', có nghĩa là 'nơi an toàn', từ 'asylum' của tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'tự do'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khuôn viên rộng rãi, cây xanh mát mẻ, nơi những người tị nạn có thể tìm kiếm sự an toàn và tự do.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sanctuary, refuge, haven
Từ trái nghĩa:
- persecution, danger, threat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seek asylum (tìm kiếm nơi tự do)
- grant asylum (cấp nơi tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The journalist sought asylum in a foreign country after receiving death threats. (Phóng viên tìm kiếm nơi tự do ở một quốc gia nước ngoài sau khi nhận được những lời đe doạ chết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small island known as Asylum, where people from all over the world came to find safety and freedom. The island was a sanctuary, with lush forests and calm waters, providing a peaceful haven for those escaping persecution. Each person who arrived on the island was greeted with open arms, and they lived together in harmony, cherishing their newfound freedom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ được biết đến với cái tên Asylum, nơi mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến tìm kiếm sự an toàn và tự do. Đảo này là một nơi ấm cúng, với những khu rừng xanh tốt và những vùng nước yên tĩnh, cung cấp một nơi an toàn yên bình cho những người thoát khỏi sự đàn áp. Mỗi người khi đến đảo đều được chào đón bằng những cánh tay mở, và họ sống chung hòa thuận, trân trọng tự do mới được tìm thấy.