Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ asymmetrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.sɪˈmet.rɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪ.sɪˈmet.rɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đối xứng, méo mó
        Contoh: The asymmetrical design of the building is very unique. (Desain tidak simetris bangunan sangat unik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'asymmetros', gồm 'a-' (không) + 'symmetros' (đối xứng), kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc đồng hồ công thức một cánh lệch hướng so với cánh kia, điều này làm bạn nhớ đến từ 'asymmetrical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uneven, irregular, unbalanced

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: symmetrical, balanced, even

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • asymmetrical balance (sự cân bằng không đối xứng)
  • asymmetrical warfare (chiến tranh không đối xứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The asymmetrical pattern on the fabric creates an interesting visual effect. (Motif asimetris pada kain menciptakan efek visual yang menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a building with an asymmetrical design. People were amazed by its unique shape and it became a popular attraction in the city. (Dahulu kala, ada sebuah gedung dengan desain asimetris. Orang-orang terkagum-kagum dengan bentuknya yang unik dan menjadi atraksi populer di kota itu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà với thiết kế không đối xứng. Mọi người đều kinh ngạc trước hình dạng độc đáo của nó và nó trở thành một điểm thu hút nổi tiếng trong thành phố.