Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ at, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æt/

🔈Phát âm Anh: /æt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):ở, tại, địa điểm cụ thể
        Contoh: She is at the office. (Dia berada di kantor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'at', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'ápas' có nghĩa là 'ở gần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở một nơi cụ thể, ví dụ như 'at home' (ở nhà).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: in, by, near

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: away from, out of

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at once (ngay lập tức)
  • at least (ít nhất)
  • at the moment (lúc này)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The meeting is at 3 pm. (Pertemuan berlangsung pukul 3 sore.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat sitting at the window, watching the birds fly by. The cat was always at the same spot every day, waiting for the moment to pounce.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo đang ngồi tại cửa sổ, nhìn những con chim bay qua. Con mèo luôn ở cùng một chỗ mỗi ngày, chờ đợi khoảnh khắc để nhảy ra.