Nghĩa tiếng Việt của từ atheism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.θi.ɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.θi.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuyết hoặc niềm tin rằng không có thần thánh hoặc bất kỳ bộ lạc thần nào tồn tại
Contoh: Many intellectuals in the modern era identify themselves as atheists. (Nhiều nhà tư tưởng thời hiện đại xác định mình là vô thần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-', có nghĩa là 'không', kết hợp với 'theos' nghĩa là 'thần', dẫn đến 'atheism' có nghĩa là 'không tin vào thần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự không tin vào bất kỳ thần nào, có thể liên hệ đến các cuộc tranh luận về tôn giáo và khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vô thần lý luận, vô thần tính
Từ trái nghĩa:
- chủ nghĩa theist, tín ngưỡng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- atheism debate (cuộc tranh luận về chủ nghĩa vô thần)
- atheism movement (phong trào chủ nghĩa vô thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The debate between atheism and theism is often philosophical. (Cuộc tranh luận giữa chủ nghĩa vô thần và chủ nghĩa thần thánh thường mang tính triết học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a great debate between theists and atheists. The theists believed in the divine, while the atheists argued for a life based on reason and science. This debate shaped the town's culture and beliefs. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc tranh luận lớn giữa những người theist và những người vô thần. Những người theist tin vào sự thần thánh, trong khi những người vô thần tranh cãi cho một cuộc sống dựa trên lý trí và khoa học. Cuộc tranh luận này đã tạo nên văn hóa và niềm tin của ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc tranh luận lớn giữa những người theist và những người vô thần. Những người theist tin vào sự thần thánh, trong khi những người vô thần tranh cãi cho một cuộc sống dựa trên lý trí và khoa học. Cuộc tranh luận này đã tạo nên văn hóa và niềm tin của ngôi làng.