Nghĩa tiếng Việt của từ atheist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.θi.ɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.θi.ɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người không tin vào thần, người vô thần
Contoh: He identifies as an atheist. (Dia menganggap dirinya sebagai seorang ateis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-' (không) và 'theos' (thần), kết hợp với hậu tố '-ist' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc không có niềm tin vào bất kỳ thần nào, để nhớ được ý nghĩa của từ 'atheist'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nonbeliever, disbeliever
Từ trái nghĩa:
- danh từ: theist, believer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- atheist beliefs (niềm tin của người vô thần)
- atheist movement (phong trào người vô thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people in this country are atheists. (Banyak orang di negara ini adalah ateis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an atheist named Alex who loved exploring the universe without the influence of any gods. He spent his days studying the stars and planets, always curious about the natural laws that governed them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người vô thần tên Alex, người mà thích khám phá vũ trụ mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thần nào. Anh ấy dành cả ngày để nghiên cứu những vì sao và hành tinh, luôn tò mò về những quy luật tự nhiên chi phối chúng.