Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ athens, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæ.θənz/

🔈Phát âm Anh: /ˈæ.θɪnz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thủ đô của Hy Lạp, Athens là một trong những thành phố cổ nhất và có văn hóa lịch sử lâu đời nhất thế giới
        Contoh: Athens is known for its ancient ruins and rich history. (Athens được biết đến với những di tích cổ xưa và lịch sử phong phú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Athenae', đại diện cho nữ thần Athena trong thần thoại Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như Đền Parthenon, gợi nhớ đến Athens.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Greek capital, Hellenic city

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ancient Athens (Athens cổ đại)
  • modern Athens (Athens hiện đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Athens to see the historical sites. (Nhiều khách du lịch đến thăm Athens để xem các địa điểm lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Athens, the city was bustling with activity. The ancient ruins told stories of the past, and the people were proud of their heritage. In the heart of the city stood the majestic Parthenon, a symbol of the city's glory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Athens, thành phố đông đúc với nhiều hoạt động. Những di tích cổ kể lại những câu chuyện từ quá khứ, và người dân rất tự hào về di sản của mình. Ở trung tâm thành phố, Đền Parthenon tráng lệ đứng là biểu tượng của vinh quang của thành phố.