Nghĩa tiếng Việt của từ athirst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈθɜrst/
🔈Phát âm Anh: /əˈθɜːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khát nước, khao khát
Contoh: The travelers were athirst after walking in the desert. (Para pelancong itu haus setelah berjalan di padang pasir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'athirst', kết hợp từ 'a-' (một dạng của 'on') và 'thirst' (khát nước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang ở trong sa mạc, mặt trời lửa lựa và họ rất khát nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thirsty, desirous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sated, satisfied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- athirst for knowledge (khao khát kiến thức)
- athirst for adventure (khao khát phiêu lưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was athirst for knowledge. (Dia haus akan pengetahuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast desert, there was a traveler who was athirst. Every step he took made him more and more desirous of finding water. As he journeyed, he imagined the cool, refreshing taste of water, which motivated him to keep going. Finally, he found an oasis, quenching his thirst and satisfying his longing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc rộng lớn, có một du khách đang khát nước. Mỗi bước anh ta đi làm cho anh ta càng thêm khao khát tìm kiếm nước. Trong hành trình của mình, anh ta tưởng tượng vị mát lạnh và sảng khoái của nước, điều đó thúc đẩy anh ta tiếp tục đi. Cuối cùng, anh ta tìm thấy một ốc đảo, giải cứu sự khát của mình và làm hài lòng mong muốn của anh ta.