Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ athlete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæθ.liːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæθ.liːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vận động viên, người thể thao
        Contoh: The athlete won the gold medal. (Vận động viên đã giành huy chương vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'athlos' có nghĩa là 'cuộc thi', 'nỗ lực', và 'athlon' có nghĩa là 'giải thưởng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một vận động viên đang chạy marathon, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'athlete'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sportsman, player, competitor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: couch potato, spectator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • star athlete (vận động viên danh giá)
  • athlete's foot (bệnh nằm mũi của người thể thao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The athlete trained hard for the competition. (Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an athlete who dreamed of winning a gold medal. Every day, he trained hard, running and jumping, pushing his limits. Finally, the day of the competition arrived, and with all his strength and determination, he won the gold medal, fulfilling his dream. (Dulu, ada seorang atlet yang bermimpi memenangkan medali emas. Setiap hari, dia berlatih keras, berlari dan melompat, mendorong batasnya. Akhirnya, hari kompetisi tiba, dan dengan semua kekuatan dan tekadnya, dia memenangkan medali emas, mewujudkan mimpinya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên mơ ước giành được huy chương vàng. Mỗi ngày, anh ta tập luyện chăm chỉ, chạy và nhảy, vượt qua giới hạn của mình. Cuối cùng, ngày thi đấu đã đến, và với tất cả sức mạnh và quyết tâm của mình, anh ta giành được huy chương vàng, hoàn thành ước mơ của mình.