Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ athletics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æθˈletɪks/

🔈Phát âm Anh: /æθˈletɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thể thao, vận động
        Contoh: She is interested in athletics. (Dia tertarik pada olahraga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'athletisme', có nguồn gốc từ 'athlon' nghĩa là 'cuộc thi', kết hợp với hậu tố '-ics' để chỉ một loại hoạt động hoặc khoa học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động thể thao như chạy, nhảy, bóng đá để nhớ được từ 'athletics'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sports, physical activities

Từ trái nghĩa:

  • inactivity, idleness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • school athletics (thể thao trường học)
  • professional athletics (thể thao chuyên nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many students participate in school athletics. (Banyak siswa yang berpartisipasi dalam olahraga sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a school where athletics were the most popular activity. Every student was excited to participate in track and field, basketball, and soccer. They practiced hard and competed with passion, making their school known for its strong athletics program.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường học mà thể thao là hoạt động phổ biến nhất. Mọi học sinh đều rất háo hức tham gia vào đường băng và lĩnh vực, bóng rổ, và bóng đá. Họ tập luyện chăm chỉ và cạnh tranh với niềm đam mê, khiến trường của họ nổi tiếng với chương trình thể thao mạnh mẽ.