Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ athwart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈθwɔːrt/

🔈Phát âm Anh: /əˈθwɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):từ trái qua phải, ngang qua
        Contoh: The ship sailed athwart the wind. (Kapal berlayar menyeberangi angin.)
  • trạng từ (prep.):qua, ngang qua
        Contoh: He stood athwart the doorway. (Dia đứng ngang qua cửa chính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'athwart', từ 'a' và 'thwart', có nghĩa là 'qua, ngang qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi ngang qua một không gian, như đi ngang qua cửa chính hoặc đi ngang qua một con sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: across, crosswise
  • trạng từ: across, crossways

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: along, parallel
  • trạng từ: along, parallel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lie athwart (nằm ngang qua)
  • stand athwart (đứng ngang qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The cat lay athwart the sofa. (Con mèo nằm ngang qua ghế sofa.)
  • trạng từ: A fallen tree lay athwart the path. (Một cây đổ nằm ngang qua đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mischievous cat that loved to lie athwart the sofa, making it difficult for anyone to sit down. One day, the cat decided to stand athwart the doorway, causing everyone to laugh as they had to step over it to enter the room.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo hề rất thích nằm ngang qua ghế sofa, khiến ai cũng khó mà ngồi xuống. Một ngày nọ, chú mèo quyết định đứng ngang qua cửa chính, khiến mọi người cười lăn lộn khi phải bước qua nó để vào phòng.