Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atlantic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæt.lˈæn.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌæt.lˈæn.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến Đại Tây Dương
        Contoh: The Atlantic Ocean is the second largest ocean in the world. (Đại Tây Dương là đại dương lớn thứ hai trên thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Atlantis', đại dương được đặt theo tên vị thần Atlas.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bức tranh của Đại Tây Dương, với những con tàu và đảo nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: oceanic, marine

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: continental, terrestrial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Atlantic rim (vành đai Đại Tây Dương)
  • Atlantic Charter (Hiệp ước Đại Tây Dương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Atlantic coast is known for its beautiful beaches. (Bờ biển Đại Tây Dương được biết đến với những bãi biển đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave sailor who sailed across the Atlantic Ocean. He faced many challenges, including strong winds and giant waves, but he persevered and finally reached the other side. His journey inspired many others to explore the vast Atlantic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ dũng cảm đã đi qua Đại Tây Dương. Ông đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm gió mạnh và sóng to lớn, nhưng ông vẫn kiên trì và cuối cùng đã đến được bờ bên kia. Hành trình của ông ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác khám phá Đại Tây Dương rộng lớn.