Nghĩa tiếng Việt của từ atlas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈætləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈætləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuốn bản đồ, bộ sưu tập các bản đồ
Contoh: He used an atlas to plan his road trip. (Dia menggunakan atlas untuk merencanakan perjalanan darinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Atlantis', đến từ Titan Atlas trong thần thoại Hy Lạp, người được coi là người giữ các sao và bản đồ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng cuốn atlas để tìm đường đi trong một chuyến đi xa, giống như Titan Atlas giữ các bản đồ của vũ trụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: map collection, geographical reference
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consult an atlas (tra cứu cuốn atlas)
- atlas of the world (atlas của thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The library has a large atlas that covers the entire world. (Perpustakaan memiliki atlas besar yang mencakup seluruh dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler named Alex needed to plan a journey across multiple continents. He found an old atlas in his grandfather's attic. As he flipped through the pages, each map told a story of different lands and cultures, guiding him like the mythical Atlas holding the heavens. With the atlas, Alex was able to chart a course that led him to discover new places and experiences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách tên Alex cần lên kế hoạch cho một chuyến đi qua nhiều lục địa. Anh ta tìm thấy một cuốn atlas cũ trong gác mái của ông nội. Khi lật qua từng trang, mỗi bản đồ kể một câu chuyện về những vùng đất và văn hóa khác nhau, dẫn dắt anh như Atlas huyền thoại giữ trời. Với cuốn atlas, Alex đã có thể vẽ một đường đi dẫn anh đến việc khám phá những nơi và trải nghiệm mới.