Nghĩa tiếng Việt của từ atmosphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæt.mə.sfɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˈæt.mə.sfɪər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp không khí bao quanh Trái Đất hoặc một hành tinh
Contoh: The Earth's atmosphere protects us from harmful radiation. (Bầu khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ có hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'atmos' (không khí) và 'sphaira' (quả cầu), tổ hợp thành 'atmosphere' nghĩa là 'quả cầu không khí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bơi lội trong bể bơi, bạn cảm nhận được áp suất của nước khi đi sâu, tương tự như áp suất của khí quyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- environment, air, climate
Từ trái nghĩa:
- vacuum, space
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thin atmosphere (khí quyển mỏng)
- polluted atmosphere (khí quyển ô nhiễm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The atmosphere of the city is always vibrant. (Khí quyển của thành phố luôn sôi động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a vibrant atmosphere, people enjoyed the fresh air and clear skies. One day, a scientist discovered a way to purify the atmosphere, making the environment even healthier for everyone. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có khí quyển sôi động, mọi người thưởng thức không khí trong lành và bầu trời trong xanh. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách làm sạch khí quyển, giúp môi trường khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thành phố có khí quyển sôi động, mọi người thưởng thức không khí trong lành và bầu trời trong xanh. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách làm sạch khí quyển, giúp môi trường khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người.