Nghĩa tiếng Việt của từ atmospheric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæt.məˈsfɛr.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌæt.məˈsfɪər.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến bầu khí quyển
Contoh: The atmospheric pressure affects weather patterns. (Tekanan atmosfer mempengaruhi pola cuaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'atmosphaera', từ 'atmos' nghĩa là 'khí' và 'sphaera' nghĩa là 'quả cầu'. Kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không khí xung quanh chúng ta, các hiện tượng thời tiết như mây, mưa, gió, và các yếu tố khí tượng học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khí quyển, bầu khí quyển
Từ trái nghĩa:
- không liên quan đến khí quyển
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- atmospheric conditions (điều kiện khí quyển)
- atmospheric pressure (áp suất khí quyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The atmospheric conditions were perfect for flying kites. (Kondisi atmosfer sempurna untuk terbang layang-layang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an atmospheric village surrounded by dense fog, the villagers relied on atmospheric conditions to predict their daily activities. One day, the atmospheric pressure dropped suddenly, signaling an incoming storm. The villagers quickly prepared for the weather, securing their homes and livestock. As the storm passed, the clear, atmospheric skies returned, and the villagers resumed their normal lives, grateful for the atmospheric signs that had warned them in advance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có khí quyển đặc biệt, bao quanh bởi sương mù dày đặc, người dân dựa vào điều kiện khí quyển để dự đoán các hoạt động hàng ngày của họ. Một ngày nọ, áp suất khí quyển giảm đột ngột, báo hiệu một cơn bão sắp đến. Người dân nhanh chóng chuẩn bị cho thời tiết, gia cố nhà cửa và động vật nuôi. Khi cơn bão qua đi, bầu trời không khí trong lành trở lại, và người dân tiếp tục cuộc sống bình thường của họ, biết ơn vì những dấu hiệu khí quyển đã cảnh báo trước cho họ.