Nghĩa tiếng Việt của từ atom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæt.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈæt.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị cơ bản của vật chất, bao gồm một hạt nhân nguyên tử và các electron quay xung quanh
Contoh: The atom is the smallest unit of matter that can exist by itself and still have the properties of an element. (Nguyên tử là đơn vị nhỏ nhất của vật chất có thể tồn tại một mình và vẫn giữ được tính chất của một nguyên tố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'átomos', có nghĩa là 'không thể chia cắt', từ 'a-' (không) và 'tomos' (chia cắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mô hình Bohr của nguyên tử, với hạt nhân ở trung tâm và các electron quay xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: particle, unit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: molecule, compound
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- atom bomb (bom nguyên tử)
- atom smasher (máy gia tốc hạt nguyên tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the structure of atoms to understand the nature of matter. (Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử để hiểu bản chất của vật chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where atoms were the heroes, Atom the Brave ventured into the nucleus to save his electron friends from the strong nuclear force. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà nguyên tử là anh hùng, Atom dũng cảm đã vào trong hạt nhân để cứu bạn của mình là các electron khỏi lực hạt nhân mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà nguyên tử là anh hùng, Atom dũng cảm đã vào trong hạt nhân để cứu bạn của mình là các electron khỏi lực hạt nhân mạnh.