Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atomic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtɑmɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈtɒmɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nguyên tử, của nguyên tử
        Contoh: The atomic bomb was a devastating weapon. (Bom nguyên tử là một vũ khí tàn phá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'atomus', có nghĩa là 'không thể phân chia', từ 'a-' (không) và 'tomos' (cắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nguyên tử, hạt nhân, hoặc các vật thể nhỏ nhất của một nguyên tố hóa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nuclear, elemental, fundamental

Từ trái nghĩa:

  • non-atomic, non-nuclear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • atomic energy (năng lượng nguyên tử)
  • atomic bomb (bom nguyên tử)
  • atomic clock (đồng hồ nguyên tử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The atomic structure of the material was analyzed. (Cấu trúc nguyên tử của vật liệu đã được phân tích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an atomic lab, scientists were studying the atomic structure of elements. They discovered how atomic energy could be harnessed for various uses, from powering cities to medical treatments. (Dulur: Suatu masa lalu, di laboratorium atom, para ilmuwan sedang mempelajari struktur atom dari unsur-unsur. Mereka menemukan bagaimana energi atom dapat dimanfaatkan untuk berbagai keperluan, dari mensuplai listrik kota hingga pengobatan medis.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm nguyên tử, các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc nguyên tử của các nguyên tố. Họ khám phá ra cách khai thác năng lượng nguyên tử cho nhiều mục đích, từ cung cấp điện cho các thành phố đến điều trị y tế.