Nghĩa tiếng Việt của từ atone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtoʊn/
🔈Phát âm Anh: /əˈtəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bồi thường, hài lòng, thanh tẩy
Contoh: He tried to atone for his mistakes. (Dia mencoba untuk memaafkan kesalahannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'atone', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad-' và 'tonos' có nghĩa là 'cân bằng, hòa giải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bồi thường sau khi phạm sai lầm, như làm việc tốt để hài lòng người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: compensate, make amends, reconcile
Từ trái nghĩa:
- động từ: offend, wrong, harm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- atone for (bồi thường cho)
- try to atone (cố gắng bồi thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She worked hard to atone for her past actions. (Dia bekerja keras untuk memaafkan tindakan masa lalunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who made a terrible mistake. To atone for his actions, he dedicated his life to helping others. Every day, he worked tirelessly, making sure that his past would not define his future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông đã phạm phải một sai lầm khủng khiếp. Để bồi thường hành động của mình, ông đã dành cuộc đời mình để giúp đỡ người khác. Mỗi ngày, ông làm việc không ngừng nghỉ, đảm bảo rằng quá khứ không xác định tương lai của ông.