Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atrocious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtroʊ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /əˈtrəʊ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tồi tệ, khủng khiếp, đáng ghê tởm
        Contoh: The food at the restaurant was atrocious. (Món ăn ở nhà hàng này rất tồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'atrox' có nghĩa là 'tàn bạo', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn rất tệ, có thể làm bạn nghĩ đến từ 'atrocious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrible, horrible, dreadful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: excellent, wonderful, superb

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • atrocious behavior (hành vi đáng ghét)
  • atrocious taste (sở thích tồi tệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The atrocious weather forced us to cancel the trip. (Thời tiết khủng khiếp buộc chúng tôi phải hủy chuyến đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef whose cooking was so atrocious that people would rather eat nothing than taste his dishes. One day, a traveler came to the town and, unaware of the chef's reputation, decided to try the local cuisine. The moment the food touched his lips, he realized why the restaurant was always empty. The taste was atrocious, and he vowed never to return.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn tệ đến mức mọi người thà ăn không còn muốn nếm món ăn của ông ta. Một ngày nọ, một du khách đến thăm thị trấn và, không biết đến danh tiếng của đầu bếp, quyết định thử ẩm thực địa phương. Khoảnh khắc thức ăn chạm vào môi anh ta, anh ta nhận ra lý do tại sao nhà hàng luôn trống ngõ. Vị giá của nó thật khủng khiếp, và anh ta hứa sẽ không bao giờ quay lại.